Có 2 kết quả:

荨麻疹 xún má zhěn ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ ㄓㄣˇ蕁麻疹 xún má zhěn ㄒㄩㄣˊ ㄇㄚˊ ㄓㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) urticaria
(2) nettle rash
(3) hives

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) urticaria
(2) nettle rash
(3) hives

Bình luận 0